--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cánh sen
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cánh sen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh sen
+
Lotus petal
màu cánh sen
pink colour
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
cánh sen
:
Lotus petalmàu cánh senpink colour
+
darkish
:
hơi tối, mờ mờ
+
womanhood
:
tính chất đàn bà, tính chất phụ nữ; nữ tính
+
datura suaveolens
:
cây hoa hình kèn, rất thơm vùng Nam Mỹ
+
decimus junius juvenalis
:
nhà văn châm biếm, nhà thơ trào phúng La Mã, người lên án sự nực cười và tật xấu của xã hội la Mã dưới sự thống trị của đế chế Domitian (60-140)